Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng rộc
- Fields between two hills
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruộng rộc
- fields between two hills; field in hollows
* Từ tham khảo/words other:
-
cho điệu vanxơ
-
chỗ dính
-
chỗ đinh vít bị nghẽn
-
chỗ đó
-
chỗ đỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng rộc
* Từ tham khảo/words other:
- cho điệu vanxơ
- chỗ dính
- chỗ đinh vít bị nghẽn
- chỗ đó
- chỗ đỗ