Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruỗng nát
- Decayed
=Súc gỗ ruỗng nát+A decayed log
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruỗng nát
- decayed|= súc gỗ ruỗng nát a decayed log
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đi nhờ xe
-
cho đi tàu bay
-
cho đi tàu suốt
-
chỗ đi tiểu
-
cho đi tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruỗng nát
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi nhờ xe
- cho đi tàu bay
- cho đi tàu suốt
- chỗ đi tiểu
- cho đi tơ