Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng
* noun
- rice-field; paddy-field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruộng
* dtừ|- rice-field; paddy-field; field; piece of ground; rice-plantation|= ra ruộng go out into the fields|= ruộng trồng lúa, nương trồng ngô paddy field for rice, hilly and for corn
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đi tàu bay
-
cho đi tàu suốt
-
chỗ đi tiểu
-
cho đi tơ
-
cho đi xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi tàu bay
- cho đi tàu suốt
- chỗ đi tiểu
- cho đi tơ
- cho đi xa