ruỗng | - Hollowed out (by borers...) =Mọt đục ruỗng bàn+The table is hollowed out (eaten hollow) by borers |
ruỗng | - hollowed out (by borers...)|= mọt đục ruỗng bàn the table is hollowed out (eaten hollow) by borers|- fall to pieces, fall into decay, come to bits |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi ngược chiều gió
- cho đi nhờ xe
- cho đi tàu bay
- cho đi tàu suốt
- chỗ đi tiểu