Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng chiêm
- fifth - month ricefield
* Từ tham khảo/words other:
-
thu xếp ngăn nắp
-
thu xếp trước
-
thu xếp vội vàng
-
thư xin tiền
-
thứ xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng chiêm
* Từ tham khảo/words other:
- thu xếp ngăn nắp
- thu xếp trước
- thu xếp vội vàng
- thư xin tiền
- thứ xuất