Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng cát thấm nước
- sandy leaking land
* Từ tham khảo/words other:
-
gâu gâu
-
gấu lơ-vê
-
gấu lợn
-
gấu mèo
-
gàu mo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng cát thấm nước
* Từ tham khảo/words other:
- gâu gâu
- gấu lơ-vê
- gấu lợn
- gấu mèo
- gàu mo