Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó văn phòng
- Deputy chief of the scretariat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó văn phòng
- deputy chief of the scretariat
* Từ tham khảo/words other:
-
chí như
-
chỉ nói được một thứ tiếng
-
chị nuôi
-
chị nuôi ong
-
chỉ ở trong lý tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó văn phòng
* Từ tham khảo/words other:
- chí như
- chỉ nói được một thứ tiếng
- chị nuôi
- chị nuôi ong
- chỉ ở trong lý tưởng