Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rườm rà
* adj
- verbose; prolix; wordy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rườm rà
* ttừ|- verbose; prolix; wordy
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giãn
-
chỗ gián đoạn
-
chỗ giao nhau
-
cho giao phối
-
chỗ giặt là quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rườm rà
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giãn
- chỗ gián đoạn
- chỗ giao nhau
- cho giao phối
- chỗ giặt là quần áo