Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụng vào một thời kỳ nhất định
* ttừ|- deciduous
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi ngân phiếu đến sở thanh toán
-
gửi qua bưu điện
-
gửi quân
-
gửi rễ
-
gửi rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụng vào một thời kỳ nhất định
* Từ tham khảo/words other:
- gửi ngân phiếu đến sở thanh toán
- gửi qua bưu điện
- gửi quân
- gửi rễ
- gửi rể