Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung rinh
- Quiver
=Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh+In the light breeze, the grass was quivering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rung rinh
- quiver|= gió thổi nhẹ cỏ rung rinh in the light breeze, the grass was quivering|- shake, vibrate, swing
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ đen
-
cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
-
cho đến chán
-
cho đến chết
-
cho đến cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung rinh
* Từ tham khảo/words other:
- chợ đen
- cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
- cho đến chán
- cho đến chết
- cho đến cùng