Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng cây lớn
- high forest, mature forest
* Từ tham khảo/words other:
-
tay năm
-
tay nắm
-
tây nam
-
tẩy não
-
tay này bắt tiếp lên tay kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng cây lớn
* Từ tham khảo/words other:
- tay năm
- tay nắm
- tây nam
- tẩy não
- tay này bắt tiếp lên tay kia