đề tựa | - Write a preface, write a foreword =Đề tựa một cuốn sách+To write a preface to a book =Đề tựa một tác phẩm của bạn+To write a foreword to a friend's work |
đề tựa | - write a preface, write a foreword|= đề tựa một cuốn sách to write a preface to a book|= đề tựa một tác phẩm của bạn to write a foreword to a friend's work |
* Từ tham khảo/words other:
- bị lỗ
- bị lỡ độ đường
- bị lóa vì tuyết
- bị loại ra
- bị loại ra khỏi vòng chiến đấu