run rủi | - As by an arrangenment of fate =Run rủi cho họ gặp nhau+They happened to meet each other again as by an arrangement of fate |
run rủi | - as by an arrangenment of fate|= run rủi cho họ gặp nhau they happened to meet each other again as by an arrangement of fate|- (of supernatural power) lead, guide |
* Từ tham khảo/words other:
- chó đẻ
- chỗ để bám đầu ngón chân
- chỗ để chân
- chỗ để hài cốt
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay