Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run lập cập
- tremble, shiver hard
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh lính thủy
-
xanh lơ
-
xanh lục
-
xanh lục nhạt
-
xanh lướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run lập cập
* Từ tham khảo/words other:
- xanh lính thủy
- xanh lơ
- xanh lục
- xanh lục nhạt
- xanh lướt