run | * verb - to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver =nói giọng run run+to have a quiver in one's voice to |
run | * dtừ|- tremble; quiver; shiver (with cold, fever, fear); quaver; shake; quake; fear|= nói giọng run run to have a quiver in one's voice to|= môi run lên lips quiver |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đầu thai
- chỗ dày đặc
- chó đẻ
- chỗ để bám đầu ngón chân
- chỗ để chân