rủi | * adj - unlucky; unhappy =trong cái rủi có cái may+every cloud has a silver lining |
rủi | - xem vận rủi|= rủi quá! what ill luck!|= rủi cho ông là họ đã bác bỏ lời đề nghị it was unlucky for you that they rejected the offer|-|* khẩu ngữ|- what if...?|= rủi họ thấy anh thì sao? what if they see you? |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đất đùn lên
- chỗ đất gồ ghề
- chỗ đất lún
- cho dầu
- chỗ đau