Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rục
* adj
- rotten
=trái chín rục+sleepy fruit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rục
* ttừ|- rotten, rotted, putrid, bad|= trái chín rục sleepy fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dành riêng cho người làm chứng
-
chỗ đặt chân
-
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
-
chỗ đất đắp cao
-
chỗ đất đùn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rục
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dành riêng cho người làm chứng
- chỗ đặt chân
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
- chỗ đất đắp cao
- chỗ đất đùn lên