Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rữa
* verb
- to decompose, to get rot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rữa
* dtừ|- decompose, to get rot, become tainted, fester, decay, wither, wilt|= chín rữa over-ripe
* Từ tham khảo/words other:
-
cho được
-
chỗ được mạng
-
cho được quyền bầu cử
-
cho được việc
-
chỗ duỗi chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rữa
* Từ tham khảo/words other:
- cho được
- chỗ được mạng
- cho được quyền bầu cử
- cho được việc
- chỗ duỗi chân