rủ rỉ | - Murmur softly, coo =Rủ rỉ trò chuyện+To coo confidences to one another - Rủ rỉ rù rì (láy) =Nói chuyện rủ rỉ rù rì+To talk in coos and murmurs |
rủ rỉ | - murmur softly, coo|= rủ rỉ trò chuyện to coo confidences to one another|= rủ rỉ rù rì (láy) nói chuyện rủ rỉ rù rì to talk in coos and murmurs|- talk in whisper|= rủ rỉ chuyện trò talk in a low voice |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đã
- chỗ da bị cháy nắng
- chỗ da bị sầy
- chỗ da bị xước
- chỗ da nẻ sưng loét