rủ | - Call for (someone and ask him to go or do something with one) =Rủ nhau đi cày+To call for each other and go ploughing together -Hang down =Trướng rủ màn che+Hanging baldachin and curtain =Cờ rủ+Flag at half-mast =Rủ lòng thương+To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on |
rủ | - call for (someone and ask him to go or do something with one)|= rủ nhau đi cày to call for each other and go ploughing together|- hang down|= trướng rủ màn che hanging baldachin and curtain|= cờ rủ flag at half-mast|- invite, call upon, urge, ask|= tôi đến rủ anh nhé shall i call for you at home?|- let down, let fall, hang down, go/come down, hang over, overhang |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cương
- chỗ cương lên
- cho đã
- chỗ da bị cháy nắng
- chỗ da bị sầy