Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rưỡi
- half
=hai giờ rưỡi+an hour and a half
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rưỡi
- half|= bây giờ là hai giờ rưỡi sáng it's half past/after two am|= đứa bé này ba tuổi rưỡi this child is three and a half years old
* Từ tham khảo/words other:
-
cho giải ngũ
-
chỗ giầm đay gai
-
chỗ giậm nhảy
-
chỗ giam những người bị bắt
-
chỗ giãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- cho giải ngũ
- chỗ giầm đay gai
- chỗ giậm nhảy
- chỗ giam những người bị bắt
- chỗ giãn