rốt cuộc | - finally; at last; after all |
rốt cuộc | - at last; after all; in the end/in the long run; finally; eventually; ultimately; lastly|= anh ta bị thương ở cánh tay trái và rốt cuộc phải mổ he was wounded in the left arm and finally/eventually underwent surgery|= rốt cuộc họ đồng ý ở nhà thay vì đi xem phim they finally agreed/consented to stay at home instead of going to the movies |
* Từ tham khảo/words other:
- cho chén
- chỗ chéo
- cho chết
- chó chết
- chỗ chẹt