Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rông rổng
- abundant, plentiful, copious, many, much, a great many, a great deal|= tiền rông rổng have a lot of money
* Từ tham khảo/words other:
-
hõm
-
hỏm
-
hôm
-
hợm
-
hôm bữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rông rổng
* Từ tham khảo/words other:
- hõm
- hỏm
- hôm
- hợm
- hôm bữa