Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rốn lại
-Make another effort and stay on, sit on and wait
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rốn lại
- make another effort and stay on, sit on and wait
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cắt ngang
-
chỗ cắt nhau
-
chỗ câu
-
chỗ câu điện
-
chó cậy gần nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rốn lại
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cắt ngang
- chỗ cắt nhau
- chỗ câu
- chỗ câu điện
- chó cậy gần nhà