rộn | - Raise a fuss, be in a bustle, bustle =Làm gì mà rộn lên thế?+Why are you raising such a fuss? =Công việc rộn lắm+The work is all in a bustle |
rộn | - raise a fuss, be in a bustle, bustle|= làm gì mà rộn lên thế? why are you raising such a fuss?|= công việc rộn lắm the work is all in a bustle|- tumultuous, riotous, noisy, disorderly; anxious, uneasy, troubled, perturbed, worried|= làm rộn lên make a racket, kick up a row|- be heard, sound, resound, ring (out)|= phòng bên rộn lên tiếng hát singing was heard in the next room |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cắt nhau
- chỗ câu
- chỗ câu điện
- chó cậy gần nhà
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn