Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rốn bể
- the bottom of the sea|= dễ dò rốn bể khôn lường đáy sông (truyện kiều) it's hard to plumb the ocean's pit and dephs
* Từ tham khảo/words other:
-
tam bản
-
tầm bắn
-
tấm bản
-
tấm bàn đạp
-
tầm bắn xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rốn bể
* Từ tham khảo/words other:
- tam bản
- tầm bắn
- tấm bản
- tấm bàn đạp
- tầm bắn xa