Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rợm
- Not exposed to the sun, in the shade
=Rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được+Vegetables grown in the shade cannot grow well
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rợm
- shady ground-pot
* Từ tham khảo/words other:
-
chờ chực
-
chỗ có bóng râm
-
chỗ có gai
-
chờ cơ hội
-
chỗ co lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rợm
* Từ tham khảo/words other:
- chờ chực
- chỗ có bóng râm
- chỗ có gai
- chờ cơ hội
- chỗ co lại