rớm | - Be moist with =Vết thương rớm máu+The wound was moist with blood =Rớm nước mắt+To have eyes moist with tears =Rơm rớm (láy, ý giảm)+To begin to be moist with =Rơm rớm máu+To begin to be moist with blood |
rớm | - be moist with|= vết thương rớm máu the wound was moist with blood|= rớm nước mắt to have eyes moist with tears|- ooze, be wet (with blood, tears) |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chữa ô tô
- chờ chực
- chỗ có bóng râm
- chỗ có gai
- chờ cơ hội