Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời xa
* gtừ|- from; * phó từ away
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà đàm thoại
-
người đàn bà đanh đá
-
người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
-
người đàn bà đẹp nhất
-
người đàn bà đẹp say đắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời xa
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà đàm thoại
- người đàn bà đanh đá
- người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
- người đàn bà đẹp nhất
- người đàn bà đẹp say đắm