Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối rít
* verb
- to bustle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối rít
- to bustle|= xin lỗi rối rít to be profusely apologetic; to be effusive/profuse in one's apologies; to apologize profusely|= cám ơn rối rít to thank profusely/effusively; to be effusive/profuse in one's thanks
* Từ tham khảo/words other:
-
chó cà tàng
-
chó cái
-
cho cái banh miệng vào mồm
-
cho cắm trại
-
chỗ cắm trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối rít
* Từ tham khảo/words other:
- chó cà tàng
- chó cái
- cho cái banh miệng vào mồm
- cho cắm trại
- chỗ cắm trại