Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối mù
- Muddled
=Suy nghĩ rối mù+Muddled thinking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối mù
- muddled|= suy nghĩ rối mù muddled thinking|- very disorderly
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bùn lầy
-
chợ cá
-
cho cả nam lẫn nữ
-
chó cà tàng
-
chó cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối mù
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bùn lầy
- chợ cá
- cho cả nam lẫn nữ
- chó cà tàng
- chó cái