Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời chân
- set out, start, depart, go, leave, be off
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào thi đua năng suất cao
-
phong trào thiếu phối hợp
-
phong trào tự phát
-
phong trào văn thân
-
phong trào yêu nước sin-phen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời chân
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào thi đua năng suất cao
- phong trào thiếu phối hợp
- phong trào tự phát
- phong trào văn thân
- phong trào yêu nước sin-phen