Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn đổi tần
* dtừ|- mixer tube, frequency changer-tube, radio tube (đèn đổi tần số)
* Từ tham khảo/words other:
-
nũng
-
nưng
-
nừng
-
nứng
-
nựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn đổi tần
* Từ tham khảo/words other:
- nũng
- nưng
- nừng
- nứng
- nựng