Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
róc vảy
- have a scab fall off
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng lễ tang
-
phong lên
-
phóng lên
-
phồng lên
-
phòng lên lớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
róc vảy
* Từ tham khảo/words other:
- phòng lễ tang
- phong lên
- phóng lên
- phồng lên
- phòng lên lớp