Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộc người
- grow thin, waste away|= dạo này anh ta rộc người đi trông thấy he is getting perceptibly thinner
* Từ tham khảo/words other:
-
ngài rủ lòng cho
-
ngai thờ
-
ngai vàng
-
ngai vua
-
ngàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộc người
* Từ tham khảo/words other:
- ngài rủ lòng cho
- ngai thờ
- ngai vàng
- ngai vua
- ngàm