Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình diện
* verb
- to present oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trình diện
- xem ra trình diện|= trình diện để nhận nhiệm vụ to report for duty
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốt đũa
-
chuột gộc
-
chuột hải li
-
chuột hải ly
-
chuột hang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình diện
* Từ tham khảo/words other:
- chuốt đũa
- chuột gộc
- chuột hải li
- chuột hải ly
- chuột hang