Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rốc
- Waste, be wasted
=ốm một trận mà người rốc đi+To be wasted after only a bout of illness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rốc
- wasted; fleshless; lean; skinny|= ốm một trận mà người rốc đi to be wasted after only a bout of illness|- xem nhạc rốc
* Từ tham khảo/words other:
-
chó bị xích
-
chó biển
-
chó biển cái
-
cho biết
-
cho biết giá trị của cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rốc
* Từ tham khảo/words other:
- chó bị xích
- chó biển
- chó biển cái
- cho biết
- cho biết giá trị của cái gì