Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rôbinê
- tap; faucet|= mở/khoá rôbinê to turn the tap on/off; to turn the faucet on/off|= rôbinê pphải vặn (theo) chiều nào which way does the tap turn?
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng nói êm ru
-
giọng nói nhỏ
-
giọng nói rít lên
-
giọng nói thỏ thẻ
-
giọng nói trầm bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rôbinê
* Từ tham khảo/words other:
- giọng nói êm ru
- giọng nói nhỏ
- giọng nói rít lên
- giọng nói thỏ thẻ
- giọng nói trầm bổng