Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rõ mồn một
- be absolutely clear
* Từ tham khảo/words other:
-
cây độc cần
-
cây độc thạch
-
cây đời
-
cây đòn
-
cây dong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rõ mồn một
* Từ tham khảo/words other:
- cây độc cần
- cây độc thạch
- cây đời
- cây đòn
- cây dong