Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỏ giọt
- (địa phương) như nhỏ giọt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỏ giọt
(địa phương) như nhỏ giọt
* Từ tham khảo/words other:
-
cho áo vào quần
-
chỗ ấy
-
chó ba đầu
-
chó bắc kinh
-
chỗ bám vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỏ giọt
* Từ tham khảo/words other:
- cho áo vào quần
- chỗ ấy
- chó ba đầu
- chó bắc kinh
- chỗ bám vào