Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rịn
* verb
- to ooze; to sweat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rịn
* dtừ|- ooze out; sweat; exhale|= rịn mồ hôi perspire
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn đạn
-
cho ăn đầy
-
cho ăn đói
-
cho ăn đòn nặng
-
cho ăn học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rịn
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn đạn
- cho ăn đầy
- cho ăn đói
- cho ăn đòn nặng
- cho ăn học