Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rim
- Simmer (some food) until it is dry
=Rim thịt+To simmer meat until it is dry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rim
- simmer (some food) until it is dry|= rim thịt to simmer meat until it is dry
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn cỏ khô
-
cho ăn cỏ mọc lại
-
cho ăn đạn
-
cho ăn đầy
-
cho ăn đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rim
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn cỏ khô
- cho ăn cỏ mọc lại
- cho ăn đạn
- cho ăn đầy
- cho ăn đói