rì | - Lush =Cỏ mọc xanh rì+The grass grew lushly green =Bờ bụi rậm rì+Lush bushes -Excessively, extremely =Chậm rì+Excessively slow =Rì rì (láy, ý tăng)+Very slow =Vòi nước tắc, chảy rì rì+Water drips very slowly from a clogged up tap =Bí rì rì+To be in a bad fix |
rì | - lush|= cỏ mọc xanh rì the grass grew lushly green|= bờ bụi rậm rì lush bushes|- excessively, extremely|= chậm rì excessively slow|= rì rì (láy, ý tăng) very slow|- slowly, leisurely, quietly; very, very much, greatly|= rậm rì very thick, very dense |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thua không chơi nữa
- chịu thuế
- chịu thuốc
- chịu tiền
- chịu tội