Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
réo rắt
- xem giéo giắt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
réo rắt
- harmonious,k musical, sweet, melodious, sad and solemn; strident, jarring, grating, shrill|= công nợ réo rắt pressing or urgent debts
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu được
-
chịu được nắng mưa
-
chịu được nhiệt độ cao
-
chịu được thuốc
-
chịu ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
réo rắt
* Từ tham khảo/words other:
- chịu được
- chịu được nắng mưa
- chịu được nhiệt độ cao
- chịu được thuốc
- chịu ép