Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu được nắng mưa
* ttừ|- weather-proof
* Từ tham khảo/words other:
-
phim cao bồi
-
phim chiến tranh
-
phim chiếu bóng
-
phim chiếu chậm
-
phim chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu được nắng mưa
* Từ tham khảo/words other:
- phim cao bồi
- phim chiến tranh
- phim chiếu bóng
- phim chiếu chậm
- phim chính