Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẻo cao
- Highland, high mountain area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rẻo cao
- highland, high mountain area
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đựng được sóng gió
-
chịu đựng ngoan cường
-
chịu đựng suốt
-
chịu được
-
chịu được nắng mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẻo cao
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựng được sóng gió
- chịu đựng ngoan cường
- chịu đựng suốt
- chịu được
- chịu được nắng mưa