Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèm
* noun
- blind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rèm
* dtừ|- bamboo blinds|= cửa ngoài vội rủ rèm the (truyện kiều) she dropped silk curtains at the entrance door
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu để cho chi phối mình
-
chịu đền
-
chịu đọa đày
-
chịu đực
-
chịu đựn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèm
* Từ tham khảo/words other:
- chịu để cho chi phối mình
- chịu đền
- chịu đọa đày
- chịu đực
- chịu đựn