Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rếch
- Dirty, unwashed, still not clean
=Bát đĩa rếc+Dirty bowls and plates
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rếch
- dirty, unwashed, still not clean|= bát đĩa rếc dirty bowls and plates
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu nhiệt
-
chịu nhục
-
chịu nhường
-
chịu nóng
-
chịu nóng đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rếch
* Từ tham khảo/words other:
- chịu nhiệt
- chịu nhục
- chịu nhường
- chịu nóng
- chịu nóng đỏ