Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu nóng
* dtừ|- refractoriness|* ttừ|- heatproof, refractory, thermostable
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy trốn tán loạn
-
chạy trốn thật nhanh
-
chạy trốn vội vã
-
chạy trục trặc
-
cháy trụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu nóng
* Từ tham khảo/words other:
- chạy trốn tán loạn
- chạy trốn thật nhanh
- chạy trốn vội vã
- chạy trục trặc
- cháy trụi