Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rê vây dông
- christmas eve supper|= ăn rê vây dông to have a christmas eve supper
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi cơn hung hăng
-
nổi cơn tam bành
-
nổi cơn thịnh nộ
-
nội công
-
nơi công cộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rê vây dông
* Từ tham khảo/words other:
- nổi cơn hung hăng
- nổi cơn tam bành
- nổi cơn thịnh nộ
- nội công
- nơi công cộng